Có 2 kết quả:
有着 yǒu zhe ㄧㄡˇ • 有著 yǒu zhe ㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have
(2) to possess
(2) to possess
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have
(2) to possess
(2) to possess
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh